1 | | Âm học kiến trúc âm học đô thị / Phạm Đức Nguyên . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 362 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16701-TK16703 Chỉ số phân loại: 729 |
2 | | Bài giảng cơ sở kiến trúc / Nguyễn Văn Hiệu, Nguyễn Thị Hương Giang . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 262 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22473-GT22477, MV49488-MV49502 Chỉ số phân loại: 720.1 |
3 | | Bài giảng Kiến trúc công trình / Cao Đức Thịnh . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 204 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22413-GT22417, MV49258-MV49272 Chỉ số phân loại: 725 |
4 | | Bố cục kiến trúc công trình công nghiệp / Nguyễn Nam . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 117 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17046-TK17048 Chỉ số phân loại: 725 |
5 | | Cấu tạo kiến trúc / Công ty Tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam . - Tái bản (Xuất bản lần thứ 5). - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 192 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK16926-TK16928 Chỉ số phân loại: 721 |
6 | | Cấu tạo kiến trúc / Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh (Chủ biên)...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 284 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV43500-MV43544, TK19027-TK19031, TK20544-TK20548 Chỉ số phân loại: 728 |
7 | | Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 411 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17209-TK17211 Chỉ số phân loại: 721 |
8 | | Cẩm nang kỹ thuật kiến trúc / Lê Nguyên (Biên dịch) . - H : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 192tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09009941-GT09009950 Chỉ số phân loại: 720 |
9 | | Cơ học công trình / Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 381 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16719-TK16721 Chỉ số phân loại: 620.1 |
10 | | Cơ sở tạo hình kiến trúc / Nguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 179 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17302-TK17304 Chỉ số phân loại: 720 |
11 | | Di tích lịch sử - văn hóa và danh thắng Việt Nam / Dương Văn Sáu . - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh sửa bổ sung. - Hà Nội : Lao động, 2017. - 387 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: MV49021-MV49036, TK23253-TK23255 Chỉ số phân loại: 959.7 |
12 | | Đồ họa kiến trúc - vẽ kỹ thuật kiến trúc. Tập 1 / Nguyễn Hữu Trí (Chủ biên), Nguyễn Thị Kim Tú . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 205 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16899-TK16901 Chỉ số phân loại: 720.28 |
13 | | Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong lý thuyết kiến trúc và design / Đoàn Khắc Tình . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 98 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15367-TK15371, TK20276, TK20277, TK20360-TK20362 Chỉ số phân loại: 720.1 |
14 | | Giáo trình cấp thoát nước / Hoàng Huệ . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 174 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19612-GT19616, GT19751-GT19765, MV33222-MV33225, MV33796-MV33801, MV34627-MV34633, MV35391-MV35398 Chỉ số phân loại: 628.1071 |
15 | | Giáo trình Cấu tạo kiến trúc / Bộ môn Kiến trúc, Trường Cao đẳng Xây dựng số 1 . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 232 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: GT19655-GT19657 Chỉ số phân loại: 728.071 |
16 | | Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới . Tập 1 , Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ 18 / Đặng Thái Hoàng (Chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 305 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17312-TK17314 Chỉ số phân loại: 722 |
17 | | Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. Tập 2, Thế kỷ 19 - thế kỷ 20 / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 343 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17306-TK17308 Chỉ số phân loại: 724 |
18 | | Giáo trình Thiết kế kiến trúc nhà dân dụng / Đặng Thị Phúc Tiến, Đỗ Thị Minh Phúc . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 115 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19646-GT19648 Chỉ số phân loại: 728.071 |
19 | | Hướng dẫn tính toán và thiết kế âm thanh kiến trúc / Nguyễn Trọng Phượng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 90 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16953-TK16955 Chỉ số phân loại: 729 |
20 | | Hướng gió, mạch nước, thế đất trong nghệ thuật kiến trúc, xây dựng nhà ở / Vương Ngọc Đức; Kim Dao dịch . - . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1996. - 575 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK17357, TK19588, TK19704 Chỉ số phân loại: 133.3 |
21 | | Khí hậu kiến trúc / Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2000. - 225 tr. ; 27cm( ) Thông tin xếp giá: TK13306, TK13307 Chỉ số phân loại: 721 |
22 | | Không gian sống [Tạp chí]: Thưởng thức cuộc sống / Nhà xuất bản Thanh niên . - Hà Nội : Thanh niên, 2009-. - 128 tr Thông tin xếp giá: TC106 Chỉ số phân loại: 729 |
23 | | Kiến trúc & Đời sống : [Tạp chí] / Hội kiến trúc sư TP.HCM . - 94 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TC97 Chỉ số phân loại: 720 |
24 | | Kiến trúc / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 276 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19779-GT19781 Chỉ số phân loại: 720.71 |
25 | | Kiến trúc : [Tạp chí] / Hội Kiến trúc sư Việt Nam . - Hà Nội. - 98 tr Thông tin xếp giá: TC0156 Chỉ số phân loại: 710 |
26 | | Kiến trúc cảnh quan / Hàn Tất Ngạn . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV25355-MV25375, MV36278-MV36286, TK20564-TK20573 Chỉ số phân loại: 712 |
27 | | Kiến trúc công trình công cộng. Tập 1 / Nguyễn Việt Châu, Nguyễn Hồng Thục . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 304 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK19022-TK19026, TK20758-TK20760 Chỉ số phân loại: 725 |
28 | | Kiến trúc công trình công cộng. Tập 1 / Nguyễn Việt Châu, Nguyễn Hồng Thục . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 304 tr. ; 29,7 cm Thông tin xếp giá: TK16788-TK16790 Chỉ số phân loại: 725 |
29 | | Kiến trúc Hà Nội thế kỷ 19 - thế kỷ 20 / Đặng Thái Hoàng . - Xuất bản lần thứ 2, có bổ sung. - Hà Nội, 1999. - 198 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17770, TK17771, TK17799-TK17801 Chỉ số phân loại: 720.959731 |
30 | | Kiến trúc Nhà Đẹp: [Tạp chí] / Hội kiến trúc sư Việt Nam . - H. - 97tr Thông tin xếp giá: TC72 Chỉ số phân loại: 720 |